Đương quy chế Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đương quy chế

công ty cổ phần dược phẩm khang minh. - Đương quy chế -

Hoàng bá chế nước muối Nguyên liệu làm thuốc Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàng bá chế nước muối nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần dược phẩm opc. - hoàng bá (chế nước muối) - nguyên liệu làm thuốc

Hà thủ ô đỏ chế Nguyên liệu làm thuốc Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hà thủ ô đỏ chế nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - hà thủ ô đỏ chế - nguyên liệu làm thuốc

Zepilen 1g Bột pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zepilen 1g bột pha tiêm

medochemie ltd. - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) - bột pha tiêm - 1g

Fordamet Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fordamet bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

medochemie ltd. - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g

Medozopen 1g Bột pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medozopen 1g bột pha tiêm

medochemie ltd. - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha tiêm - 1g

Atafed'S Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atafed's viên nén

công ty cổ phần dược vacopharm - pseudoephedrin hydroclorid; triprolidin hydroclorid - viên nén - 60 mg; 2,5mg